
Club Stats
Home | Away | All | ||||
Played | 4 | 3 | 7 | |||
Wins | 4 | 2 | 6 | |||
Draws | 0 | 0 | 0 | |||
Losses | 0 | 1 | 1 | |||
Home | Away | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Goals | 3 | 12 | 1.7 | 5 | 2.4 | 17 |
Goals Conceded | 0.8 | 3 | 1.3 | 4 | 1 | 7 |
Yellow Cards | 0.3 | 1 | 0.3 | 1 | 0.3 | 2 |
Red Cards | 0 | 0 | 0 | |||
Clean Sheets | 0.5 | 2 | 0 | 0.3 | 2 | |
Corners | 0 | 0 | 0 | |||
Fouls | 0 | 0 | 0 | |||
Offsides | 0 | 0 | 0 | |||
Shots | 0 | 0 | 0 | |||
Shots on Goal | 0 | 0 | 0 |
Fixtures
Latest Matches
Goalkeepers
Age
Nationality
1

F.Nguyen
Age:
-
-
33

ĐỗSỹ Huy
Age:
-
-
34

VănTấn Chu
Age:
-
-
60

MạnhTrường Hà
Age:
-
-
Defenders
Age
Nationality
3

HugoGomes
Age:
-
-
5

ĐoànVăn Hậu
Age:
-
-
7

J.Pendant
Age:
-
-
17

VũVăn Thanh
Age:
-
-
31

ĐìnhTrọng Trần
Age:
-
-
36

Hoà ngTrung Anh
Age:
-
-
68

BùiHoàng Việt Anh
Age:
-
-
88

LêVăn Đô
Age:
-
-
98

GiápTuấn Dương
Age:
-
-
Midfielders
Age
Nationality
8

Vitão
Age:
-
-
10

LéoArtur
Age:
-
-
11

LêPhạm Thành Long
Age:
-
-
12

HoàngVăn Toản
Age:
-
-
15

BùiXuân Thịnh
Age:
-
-
18

NgọcThắng Hồ
Age:
-
-
19

NguyễnQuang Hải
Age:
-
-
20

PhanVăn Đức
Age:
-
-
21

PhạmVăn Luân
Age:
-
-
22

MinhPhúc Phạm
Age:
-
-
26

HàVăn Phương
Age:
-
-
28

NguyễnVăn Đức
Age:
-
-
99

NguyễnVăn Vinh
Age:
-
-
Forwards
Age
Nationality
9

Thái
Age:
-
-
16

NguyễnĐình Bắc
Age:
-
-
72

AlanGrafite
Age:
-
-
Coach
Age
Nationality

AlexandréPölking
Age:
49
49

K.Senamuang
Age:
51
51
Player Stats
Transfers
No data
